Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 边界线
  • đường biên giới
    •  
 
  • 封锁边境
  • phong toả vùng biên giới
    •  
 
  • 分门别类
  • chia thành từng loại
    •  
 
  • 职别
  • chức vụ, loại chức vụ
    •  
 
  • 派别
  • trường phái; môn phái
    •  
 
  • 我国濒临太平洋
  • nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
    •  
 
  • 摈诸门外
  • quẳng ra ngoài cửa
    •  
 
  • 花生饼肥
  • bánh dầu
    •  
 
  • 地面用三合土打底子。
  • dùng xi măng, cát và đá lót nền.
    •  
 
  • 晚上没睡好,白天老是打盹儿。
  • tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.
    •  
 
  • 打工仔
  • người làm công; thằng làm công
    •  
 
  • 动不动就打官腔训斥人。
  • hở ra là lên giọng trách mắng người khác.
    •  
 
  • 成帮打伙儿
  • kết bọn
    •  
 
  • 打搅您了,明儿见吧!
  • làm phiền anh quá, ngày mai gặp lại nhé!
    •  
 
  • 工作时间,请勿打扰。
  • trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
    •