Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 金属粉末
  • bụi kim loại
    •  
 
  • 风流案件
  • vụ án chơi bời trăng hoa.
    •  
 
  • 社会风气
  • nếp sống xã hội
    •  
 
  • 江南风味
  • phong vị Giang Nam
    •  
 
  • 附庸风雅
  • học làm sang; học đòi phong nhã
    •  
 
  • 风月债
  • nợ tình
    •  
 
  • 天有不测风云
  • không đoán được chuyện mưa gió; nào ai mua được chữ ngờ.
    •  
 
  • 风韵犹存
  • mãi còn bộ dạng thướt tha.
    •  
 
  • 素奉佛教
  • tin theo Phật giáo
    •  
 
  • 奉养二老
  • phụng dưỡng song thân
    •  
 
  • 夫妇
  • vợ chồng
    •  
 
  • 抚问
  • thăm hỏi
    •  
 
  • 附属工厂
  • nhà máy phụ thuộc
    •  
 
  • 光复
  • khôi phục.
    •  
 
  • 复仇
  • báo thù; trả thù
    •