Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Trung
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Trung giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Trung vỡ lòng
Tiếng Trung chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cặp câu song ngữ
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
BaoNgoc
quyca
truclinh24032804@gmail.com
710151
dangghetthe
ninhe10
al00
KhuyetDanh
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
啊,今年的庄稼长得真好哇!
chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
挨打。
bị đánh; ăn đòn.
挨次检查机器上的零件。
lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
睡个安生觉。
ngủ yên một giấc.
违拗。
trái ý; không tuân theo.
巴不得
những mong sao
看样子,他不见得能来。
xem tình hình này, anh ta chưa chắc đến
银本位
ngân bản vị; bản vị bạc
本文准备谈谈经济问题
bài này muốn bàn về vấn đề kinh tế
笨拙的动作给人留下深刻的印象。
động tác vụng về gây ấn tượng sâu sắc
炸药轰隆一声,山石崩裂
mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
脑浆迸裂
óc phọt ra
鲜血迸流。
máu tươi bắn tung toé
逼仄
chật chội
我们的炮艇逼近敌舰,猛烈开火
pháo hạm ta áp sát tàu địch, nổ súng dữ dội
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.