Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 啊,今年的庄稼长得真好哇!
  • chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
    •  
 
  • 挨打。
  • bị đánh; ăn đòn.
    •  
 
  • 挨次检查机器上的零件。
  • lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
    •  
 
  • 睡个安生觉。
  • ngủ yên một giấc.
    •  
 
  • 违拗。
  • trái ý; không tuân theo.
    •  
 
  • 巴不得
  • những mong sao
    •  
 
  • 看样子,他不见得能来。
  • xem tình hình này, anh ta chưa chắc đến
    •  
 
  • 银本位
  • ngân bản vị; bản vị bạc
    •  
 
  • 本文准备谈谈经济问题
  • bài này muốn bàn về vấn đề kinh tế
    •  
 
  • 笨拙的动作给人留下深刻的印象。
  • động tác vụng về gây ấn tượng sâu sắc
    •  
 
  • 炸药轰隆一声,山石崩裂
  • mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
    •  
 
  • 脑浆迸裂
  • óc phọt ra
    •  
 
  • 鲜血迸流。
  • máu tươi bắn tung toé
    •  
 
  • 逼仄
  • chật chội
    •  
 
  • 我们的炮艇逼近敌舰,猛烈开火
  • pháo hạm ta áp sát tàu địch, nổ súng dữ dội
    •