Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 包庇贪污犯
  • bao che kẻ tham ô
    •  
 
  • 他本来身体很瘦弱,现在可结实了。
  • trước đây anh ấy ốm yếu lắm, giờ thì khoẻ nhiều rồi
    •  
 
  • 这一段文章跟本题无关,应该删去。
  • đoạn văn này không liên quan gì với chủ đề cả, nên cắt bỏ đi.
    •  
 
  • 卑鄙
  • thấp hèn bỉ ổi
    •  
 
  • 一个闭目塞听、同客观外界根本绝缘的人,是无所谓认识的
  • một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
    •  
 
  • 高亢的歌声
  • tiếng hát ngân vang
    •  
 
  • 搞建设
  • kiến thiết; xây dựng
    •  
 
  • 会上。
  • trong cuộc họp.
    •  
 
  • 鼓足干劲,力争上游。
  • dốc lòng hăng hái, vươn lên hàng đầu.
    •  
 
  • 烧炭。
  • đun than.
    •  
 
  • 烧退了。
  • cơn sốt đã qua.
    •  
 
  • 衣服稍长了一点。
  • áo quần hơi dài một chút.
    •  
 
  • 稍微大意一点就要出毛病。
  • hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.
    •  
 
  • 生字。
  • chữ lạ; chữ mới.
    •  
 
  • 神气十足。
  • khí thế tràn đầy.
    •