Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 违背约言
  • sai hẹn; sai lời hẹn
    •  
 
  • 月 琴
  • đàn nguyệt; nguyệt cầm
    •  
 
  • 月华如水
  • ánh trăng vằng vặt
    •  
 
  • 北门锁钥(北方重镇)。
  • thị trấn quan trọng ở miền Bắc.
    •  
 
  • 脑子越 用越 灵
  • trí não càng dùng càng linh hoạt
    •  
 
  • 越礼行为
  • hành vi không giữ kỷ cương phép tắc
    •  
 
  • 冉冉入云汉
  • từ từ vào trời xanh
    •  
 
  • 云烟缭绕。
  • mây khói lượn lờ
    •  
 
  • 运用自如
  • vận dụng thành thạo
    •  
 
  • 增加货车的运载量。
  • tăng khối lượng hàng hoá trên xe
    •  
 
  • 这家公司前不久宣告成立,开始运转。
  • công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
    •  
 
  • 墨晕
  • quầng đen
    •  
 
  • 这道算题真难,把我搞得晕头转向。
  • đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt.
    •  
 
  • 大家先酝酿一下,好充分发表意见。
  • mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.
    •  
 
  • 水仙另有一种淡雅的韵致。
  • hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
    •