Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 这是两码事。
  • đây là hai sự việc.
    •  
 
  • 把这些砖头码齐了。
  • đã xếp gọn đống gạch này rồi.
    •  
 
  • 冒险行为。
  • hành vi mạo hiểm.
    •  
 
  • 睡眼迷离。
  • mơ mơ màng màng như đang ngủ.
    •  
 
  • 烟雾迷漫。
  • mây mù bao phủ.
    •  
 
  • 上班不得随意迟到早退。
  • đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
    •  
 
  • 造谣生事
  • bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi.
    •  
 
  • 大哥怎的不见?
  • anh cả sao không thấy?
    •  
 
  • 他曾经多次立过战功
  • anh ta đã từng nhiều lần lập chiến công
    •  
 
  • 产值比去年约增长百分之十。
  • giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
    •  
 
  • 事情落实了,干活也塌心。
  • sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.
    •  
 
  • 探听虚实
  • dò xét thực hư
    •  
 
  • 探问病友
  • thăm hỏi bạn bệnh
    •  
 
  • 此事已 设法解决。
  • việc này đã tìm cách giải quyết.
    •  
 
  • 平型关之役 。
  • chiến dịch Bình Hình Quan.
    •