Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Trung
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Trung giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Trung vỡ lòng
Tiếng Trung chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cặp câu song ngữ
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
BaoNgoc
quyca
truclinh24032804@gmail.com
710151
dangghetthe
ninhe10
al00
KhuyetDanh
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
这是两码事。
đây là hai sự việc.
把这些砖头码齐了。
đã xếp gọn đống gạch này rồi.
冒险行为。
hành vi mạo hiểm.
睡眼迷离。
mơ mơ màng màng như đang ngủ.
烟雾迷漫。
mây mù bao phủ.
上班不得随意迟到早退。
đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
造谣生事
bịa đặt sinh sự; gây chuyện lôi thôi.
大哥怎的不见?
anh cả sao không thấy?
他曾经多次立过战功
anh ta đã từng nhiều lần lập chiến công
产值比去年约增长百分之十。
giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
事情落实了,干活也塌心。
sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.
探听虚实
dò xét thực hư
探问病友
thăm hỏi bạn bệnh
此事已 设法解决。
việc này đã tìm cách giải quyết.
平型关之役 。
chiến dịch Bình Hình Quan.
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.