Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 修复河堤。
  • tu sửa đê sông
    •  
 
  • 修理机车
  • sửa chữa đầu máy xe lửa
    •  
 
  • 出家修行。
  • xuất gia tu hành
    •  
 
  • 羞辱了他一顿。
  • làm nhục anh ấy một trận
    •  
 
  • 稍逊一筹。
  • hơi thua kém
    •  
 
  • 殉难
  • hi sinh vì nước
    •  
 
  • 积压
  • đọng lại; ứ đọng
    •  
 
  • 必知乱之所自起,焉能治之。
  • phải biết loạn từ đâu thì mới có thể trị được.
    •  
 
  • 黄河沿岸
  • ven sông Hoàng Hà
    •  
 
  • 演武厅
  • phòng diễn võ; phòng luyện võ
    •  
 
  • 厌弃
  • chán ghét mà vứt đi
    •  
 
  • 艳丽
  • tươi đẹp
    •  
 
  • 百花争艳
  • trăm hoa đua sắc
    •  
 
  • 咬牙忍痛
  • cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau
    •  
 
  • 此事已作罢论。
  • việc đó đã không bàn nữa.
    •