Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 你说话作数不作数?
  • anh ăn nói có giữ lời không?
    •  
 
  • 放怀大笑
  • cười nói thoả thích
    •  
 
  • 工作离不开,他只好放弃了这次进修的机会。
  • không thể bỏ công việc, anh ấy đành phải bỏ đi cơ hội bồi dưỡng lần này.
    •  
 
  • 心神飞越
  • tinh thần phấn khởi
    •  
 
  • 过着非人的生活。
  • sống cuộc sống không phải của mình.
    •  
 
  • 无可非议
  • không thể chê trách.
    •  
 
  • 反封建
  • phản phong kiến; chống phong kiến.
    •  
 
  • 皮之不存,毛将安傅?
  • da không còn, lông bám vào đâu?
    •  
 
  • 富国富民
  • nước giàu dân giàu
    •  
 
  • 富商大贾
  • thương gia giàu có.
    •  
 
  • 这人长得很富态。
  • người này thật phúc hậu.
    •  
 
  • 这是历史赋予我们的重任。
  • đây là nhiệm vụ quan trọng mà lịch sử đã trao cho chúng ta.
    •  
 
  • 嘎古
  • không tốt; chẳng ra gì
    •  
 
  • 你累了,该休息一下了。
  • anh mệt rồi, cần nghỉ ngơi một chút
    •  
 
  • 再不浇水,花都该蔫了。
  • nếu không tưới nước, hoa sẽ héo hết.
    •