Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 祸国殃民
  • hại nước hại dân
    •  
 
  • 秧几棵树。
  • trồng mấy cây non
    •  
 
  • 扬场
  • vênh vang
    •  
 
  • 一般地说,吃这种药是很见效的。
  • nói chung, uống thuốc này rất công hiệu.
    •  
 
  • 得心应手
  • mọi việc như ý; thoả lòng vừa ý.
    •  
 
  • 应急措施
  • biện pháp đáp ứng những nhu cầu bức thiết.
    •  
 
  • 大批水产品节前应市。
  • một lượng lớn hàng thuỷ sản sẽ bán tại chợ trước tết.
    •  
 
  • 应用新技术
  • sử dụng kỹ thuật mới
    •  
 
  • 英名永存
  • tên tuổi anh hùng tồn tại mãi mãi.
    •  
 
  • 这座人像是玉石的。
  • pho tượng này bằng ngọc thạch.
    •  
 
  • 驭车
  • đánh xe
    •  
 
  • 抑郁
  • hậm hực; uất ức
    •  
 
  • 农业园地
  • khu vườn nông nghiệp
    •  
 
  • 仗势欺人
  • ỷ thế doạ người; chó cậy thế chủ.
    •  
 
  • 嘴头儿能说会道。
  • biết ăn biết nói.
    •