Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 过淋。
  • lọc.
    •  
 
  • 大汗淋漓。
  • mồ hôi nhễ nhại.
    •  
 
  • 湿淋淋。
  • ướt đẫm.
    •  
 
  • 叨叨令。
  • điệu hát 'thao thao'.
    •  
 
  • 寒流。
  • luồng không khí lạnh.
    •  
 
  • 中流弹牺牲。
  • trúng đạn lạc mà hy sinh.
    •  
 
  • 流风余韵。
  • dư âm của những phong tục thời xa xưa.
    •  
 
  • 肥效流失。
  • tác dụng của phân bị cuốn trôi mất.
    •  
 
  • 岁月流转。
  • chuyển chỗ ở suốt năm.
    •  
 
  • 同门。
  • đồng môn.
    •  
 
  • 抹上点药膏。
  • bôi một ít thuốc mỡ.
    •  
 
  • 转弯抹角。
  • nói loanh quanh.
    •  
 
  • 末梢。
  • ngọn cây; đầu ngọn.
    •  
 
  • 莫如。
  • không bằng.
    •  
 
  • 蓦然看去,这石头像一头卧牛。
  • chợt nhìn, tảng đá này giống như con bò đang nằm.
    •