Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 多年的老传统不成文地沿袭了下来。
  • ngầm làm theo những truyền thống xưa
    •  
 
  • 不该这么说
  • không nên nói thế
    •  
 
  • 在他的眼中她总是不好看的。
  • trong mắt anh ta cô ấy không hấp dẫn.
    •  
 
  • 此举不惟无益,反而有害
  • hành động này không những vô ích, mà ngược lại còn có hại nữa
    •  
 
  • 冒天下之大不韪
  • phạm phải sai lầm lớn nhất thiên hạ
    •  
 
  • 任务不谓不重
  • nhiệm vụ không thể nói là không nặng nề
    •  
 
  • 时间不谓不长
  • thời gian phải nói là dài
    •  
 
  • 放心不下
  • chẳng yên tâm được
    •  
 
  • 这种自来水笔虽是新产品,质量却不下于各种名牌。
  • loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
    •  
 
  • 不消一会儿工夫,这个消息就传开了。
  • chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
    •  
 
  • 绣花鞋这里早就不兴了
  • ở đây giầy thêu đã lỗi thời từ lâu rồi
    •  
 
  • 质量不一
  • chất lượng không đồng đều
    •  
 
  • 铁路公路遍布全国
  • đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc
    •  
 
  • 特此布告
  • đặc biệt thông báo ở đây
    •  
 
  • 科学上来不得半点虚假
  • trong khoa học không thể có chút dối trá nào
    •