Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 致命的弱点
  • nhược điểm chết người.
    •  
 
  • 点头致意
  • gật đầu hỏi thăm
    •  
 
  • 时间还早,着什么急。
  • vẫn còn sớm, sốt ruột cái gì.
    •  
 
  • 解释字义
  • giải thích nghĩa của chữ
    •  
 
  • 居功自傲
  • công thần kiêu ngạo
    •  
 
  • 自费生
  • học sinh tự túc
    •  
 
  • 他虚心好学,从不自满。
  • anh ấy khiêm tốn ham học, không bao giờ tự mãn.
    •  
 
  • 格律
  • niêm luật; cách luật (thơ, phú).
    •  
 
  • 合格
  • đạt chất lượng; hợp quy cách.
    •  
 
  • 作个案处理。
  • xử án riêng biệt.
    •  
 
  • 个中滋味
  • mùi vị trong đó
    •  
 
  • 高个子
  • vóc dáng cao lớn
    •  
 
  • 根治血吸虫病
  • trị tận gốc bệnh sán lá gan.
    •  
 
  • 你先回家吧,我跟尾儿就去。
  • anh về nhà trước đi, tôi đi theo liền.
    •  
 
  • 赓续
  • kế tục
    •