Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 不...不...屈不...不...挠
  • không lay chuyển; chẳng hề khuất phục
    •  
 
  • 不...不...大不...不...小
  • vừa vặn; chẳng lớn cũng chẳng nhỏ
    •  
 
  • 蒙受不白之冤
  • chịu oan khiên
    •  
 
  • 行动不便
  • đi lại bất tiện
    •  
 
  • 鸡鸣不已
  • gà quang quác không ngớt
    •  
 
  • 想起过去的苦难,不由得掉下眼泪来。
  • nhớ lại những khó khăn đã qua, tôi không cầm được nước mắt
    •  
 
  • 不虞之患
  • tai nạn bất ngờ
    •  
 
  • 他不在办公室,可能是联系工作去了。
  • anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
    •  
 
  • 阐述。
  • trình bày rõ.
    •  
 
  • 您能介绍一下长城吗?
  • Ông có thể giới thiệu vài nét về Trường Thành không?
    •  
 
  • 何尝。
  • đã bao giờ; có bao giờ.
    •  
 
  • 他们为了解决这个问题,尝试过各种办法
  • bọn họ vì muốn giải quyết vấn đề mà đã thử đủ cách.
    •  
 
  • 我们常 见面。
  • chúng tôi thường gặp nhau.
    •  
 
  • 超前消费
  • tiêu thụ vượt mức quy định
    •  
 
  • 武艺超群。
  • võ nghệ hơn người.
    •