Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 长大成人。
  • đã trưởng thành.
    •  
 
  • 读书日有程限。
  • ngày đọc sách có tiến độ quy định.
    •  
 
  • 筹备委员会。
  • uỷ viên ban trù bị.
    •  
 
  • 酬谢。
  • đền ơn.
    •  
 
  • 帮助没有文字的少数民族创制文字。
  • giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
    •  
 
  • 他的东西叫人掉了包。
  • đồ của anh ấy đã bị đánh tráo rồi.
    •  
 
  • 动摇分子
  • phần tử dao động
    •  
 
  • 肉冻儿。
  • thịt đông
    •  
 
  • 卧房
  • phòng ngủ
    •  
 
  • 书房
  • phòng đọc sách; thư phòng
    •  
 
  • 钢花飞溅,铁水奔流。
  • đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.
    •  
 
  • 请大家干杯。
  • xin mời mọi người cạn ly.
    •  
 
  • 那人不讲理,干脆别理他。
  • người đó không biết lý lẽ, cứ mặc kệ nó.
    •  
 
  • 两节火车。
  • hai đoàn xe; hai toa xe.
    •  
 
  • 上了三节课。
  • dạy ba tiết học; đã học được ba tiết.
    •