Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 国家的支柱
  • trụ cột nước nhà.
    •  
 
  • 知命之年
  • năm năm mươi tuổi.
    •  
 
  • 知识分子
  • phần tử trí thức
    •  
 
  • 知心话
  • những lời tri kỷ
    •  
 
  • 从北京坐火车直达广州。
  • từ Bắc Kinh đi xe lửa đến thẳng Quảng Châu.
    •  
 
  • 为些鸡毛蒜皮的事生气,太不值当。
  • vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
    •  
 
  • 忠于职守
  • trung thành với cương vị công tác.
    •  
 
  • 花的种类很多。
  • có rất nhiều loại hoa.
    •  
 
  • 众望所归
  • cái đích mà mọi người cùng hướng tới.
    •  
 
  • 这一段的意思跟第二段重复了。
  • ý đoạn này trùng với đoạn thứ hai rồi.
    •  
 
  • 瞎诌
  • đặt điều; nói bậy
    •  
 
  • 大费周折
  • gặp nhiều trắc trở
    •  
 
  • 把帽子戴周正
  • đội nón ngay ngắn
    •  
 
  • 工人、农民和知识分子是国家的主体。
  • công nhân, nông dân, phần tử trí thức là chủ nhân của đất nước.
    •  
 
  • 注意力
  • sức chú ý
    •