Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 用资产阶级生活方式诱惑青年。
  • Dùng lối sống tư sản mê hoặc thanh niên.
    •  
 
  • 寓所
  • nơi cư trú
    •  
 
  • 御寒
  • chống rét
    •  
 
  • 船在海上遇险。
  • tàu gặp nạn trên biển.
    •  
 
  • 元音
  • nguyên âm
    •  
 
  • 不允
  • không đồng ý; không cho phép
    •  
 
  • 帐篷
  • lều vải; lều bạt
    •  
 
  • 招供
  • thú nhận
    •  
 
  • 记者招待会。
  • buổi họp báo; tiệc chiêu đãi các nhà báo
    •  
 
  • 平反昭雪
  • rửa sạch án oan sai; rửa sạch án oan sai.
    •  
 
  • 这本杂志。
  • cuốn tạp chí này.
    •  
 
  • 打这儿起我每天坚持锻炼。
  • từ đây, mỗi ngày tôi phải kiên trì luyện tập.
    •  
 
  • 侦察兵
  • lính trinh sát
    •  
 
  • '人勤地不赖'这话真不假。
  • 'người siêng năng, đất không lười', câu nói đó thật không sai.
    •  
 
  • 致命伤
  • vết thương chết người
    •