Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 铸造车间
  • phân xưởng đúc.
    •  
 
  • 专权误国
  • lộng quyền hại nước
    •  
 
  • 这是刚收到的急件,请你立即转送给他。
  • vừa nhận được văn kiện khẩn cấp, xin anh lập tức giao cho anh ấy.
    •  
 
  • 转移阵地
  • chuyển trận địa
    •  
 
  • 眼珠子直转悠。
  • hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
    •  
 
  • 几种报纸都转载了《人民日报》的社论。
  • một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
    •  
 
  • 啼啭
  • hót ríu rít
    •  
 
  • 庄严地宣誓
  • trang nghiêm tuyên thệ
    •  
 
  • 装饰
  • trang sức
    •  
 
  • 不懂就是不懂,不要装懂。
  • không hiểu là không hiểu, đừng làm ra vẻ hiểu.
    •  
 
  • 收租子
  • thu địa tô
    •  
 
  • 他正当年,干活一点儿也不觉得累。
  • anh ấy đýőng lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt.
    •  
 
  • 他正在备课,我不便去干扰他。
  • anh ấy đang chuẩn bị bài, tôi không tiện làm phiền anh ấy.
    •  
 
  • 趁熄灯前赶忙把日记写完。
  • tranh thủ trước khi tắt đèn gấp rút viết cho xong nhật ký.
    •  
 
  • 这孩子是他们家的根。
  • đứa bé này là hậu thế của gia đình họ.
    •