Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 赶庙。
  • trẩy hội.
    •  
 
  • 乜斜的睡眼。
  • mắt lim dim ngủ.
    •  
 
  • 目标明显。
  • mục tiêu rõ ràng.
    •  
 
  • 旱魔。
  • con ma hạn hán.
    •  
 
  • 神态安闲
  • tinh thần thanh thản
    •  
 
  • 安装自来水管
  • lắp đặt ống nước
    •  
 
  • 东濒大海
  • phía Đông kề biển
    •  
 
  • 播音员
  • phát thanh viên
    •  
 
  • 不法行为
  • hành vi phạm pháp
    •  
 
  • 当年她参军的时候不过十七岁
  • cô ấy tòng quân lúc vừa mới mười bảy tuổi
    •  
 
  • 性格不合
  • tính cách không hợp nhau
    •  
 
  • 这孩子一年不见,竟长得这么高了
  • mới một năm không gặp mà thằng bé này đã lớn thế này rồi
    •  
 
  • 不结盟国家的政府首脑会议
  • hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
    •  
 
  • 地形有利于我而不利于敌
  • địa hình có lợi cho ta, nhưng bất lợi cho địch
    •  
 
  • 诸如此类,不胜枚举
  • những chuyện như vậy không sao kể xiết
    •