Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 开除党籍。
  • khai trừ khỏi Đảng.
    •  
 
  • 开阔的广场。
  • quảng trường rộng lớn.
    •  
 
  • 思想开阔。
  • tư tưởng cởi mở.
    •  
 
  • 这篇文 章开门见山,一落笔就点明了主题。
  • bài văn này đi thẳng vào vấn đề, mới đặt bút là đã nêu rõ chủ đề.
    •  
 
  • 开头我们都在一起,后来就分开了。
  • ban đầu chúng tôi đều ở chung với nhau, sau đó thì tách riêng ra.
    •  
 
  • 磕烟袋锅子。
  • gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
    •  
 
  • 都住 在一条街上,成天磕头碰脑的,低头不见抬头见。
  • cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
    •  
 
  • 各国客商齐集广州交易会。
  • thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
    •  
 
  • 侨居客土。
  • kiều bào sống tha hương.
    •  
 
  • 愁眉苦脸。
  • mặt mày đau khổ.
    •  
 
  • 脱离苦海。
  • thoát khỏi biển khổ.
    •  
 
  • 狂暴的北风。
  • gió Bắc cuồng bạo.
    •  
 
  • 要沉住气,不要狂躁。
  • phải kềm chế, không được luống cuống.
    •  
 
  • 房栊。
  • cửa sổ phòng.
    •  
 
  • 风餐露宿。
  • ăn gió nằm sương.
    •