Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 新型。
  • loại mới; kiểu mới
    •  
 
  • 注意早期病人的治疗。
  • chú ý giai đoạn đầu trị bệnh
    •  
 
  • 早晚总有一天我们会见面。
  • sớm muộn chúng ta sẽ có ngày gặp nhau.
    •  
 
  • 你早晚上城里来,请到我家里来玩。
  • khi nào anh lên thành phố, mời đến nhà tôi chơi.
    •  
 
  • 深造
  • trình độ cao; chuyên sâu.
    •  
 
  • 为人民造福
  • mang lại hạnh phúc cho nhân dân
    •  
 
  • 燥热
  • khô nóng
    •  
 
  • 准则
  • chuẩn tắc
    •  
 
  • 新闻两则
  • hai mẩu tin; hai bản tin.
    •  
 
  • 大多数仍把汉语叫Chinese,但实际上则指的“普通话”
  • đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra chính là chỉ “tiếng Phổ Thông”
    •  
 
  • 歉仄
  • áy náy
    •  
 
  • 贼头贼脑
  • mặt mũi gian giảo
    •  
 
  • 你不能想怎么着就怎么着。
  • anh không thể muốn làm gì thì làm?
    •  
 
  • 还愿
  • tạ ơn Thần Phật
    •  
 
  • 蕴 藏
  • ẩn giấu; tiềm tàng
    •