Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
yên lặng
|
tính từ
Không có tiếng động.
Làng xóm về khuya thật yên lặng.
Từ điển Việt - Pháp
yên lặng
|
avoir la conscience en paix; être rassuré; se rassurer
être rassuré en partant