Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xúc phạm
|
động từ
Làm tổn thương đến danh dự, nhân phẩm người khác hoặc bản thân mình.
Xúc phạm khách hàng sẽ bị phạt; danh dự bị xúc phạm.
Từ điển Việt - Pháp
xúc phạm
|
offenser; outrager; porter atteinte à; attenter à
offenser quelqu'un
porter atteinte à l'honneur (de quelqu'un)
outrager la morale
attenter à la liberté d'autrui