Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xoong
|
danh từ
Đồ làm bếp, bằng nhôm, gang hay inox; soong.
Từ điển Việt - Pháp
xoong
|
(cũng viết soong ) casserole
casserolée
une casserolée de viande