Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xiêu vẹo
|
tính từ
Nghiêng lệch khỏi thế thẳng đứng.
Căn nhà dột nát, xiêu vẹo sau cơn bão; nửa say nửa tỉnh bước đi xiêu vẹo.
Từ điển Việt - Pháp
xiêu vẹo
|
pencher et menacer ruine
des maisons qui penchent et menacent ruine à cause d'un typhon