Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xa giá
|
danh từ
Xe để vua đi lại ở ngoài cung.
động từ
Vua dùng xa giá khi ra khỏi cung.
Vua xa giá hồi loan.
Từ điển Việt - Pháp
xa giá
|
(từ cũ, nghĩa cũ) carrosse royal; le roi
le roi retourne à son palais