Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xổ số
|
danh từ
Trò chơi may rủi, có thưởng cho những vé có số đúng với số được quay ra.
Mở xổ số; vé xổ số.
Từ điển Việt - Pháp
xổ số
|
tirer une loterie
loterie
billet de loterie