Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xỏ mũi
|
động từ
Luồn thừng vào mũi trâu bò.
Bị điều khiển, sai khiến một cách dễ dàng.
Từ điển Việt - Pháp
xỏ mũi
|
passer une corde à travers la cloison des fosses nasales (d'un bovidé, pour le conduire)
mener par le bout du nez
mari qui se laisse mener par le bout du nez par sa femme