Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xí nghiệp
|
danh từ
Cơ sở sản xuất, kinh doanh.
Xí nghiệp may; xí nghiệp xây dựng; xí nghiệp in.
Từ điển Việt - Pháp
xí nghiệp
|
entreprise
entreprise d'Etat
entreprise privée
trust