Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xác thịt
|
danh từ
Thể xác con người, với những nhu cầu về khoái lạc, vật chất.
Thú vui xác thịt.
Từ điển Việt - Pháp
xác thịt
|
corps; chair (opposé à l'esprit)
charnel ; sensuel
plaisirs sensuels (charnels)