Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
va-ni
|
Xem vani
Từ điển Việt - Pháp
va-ni
|
vanille
crème à la vanille; crème vanillée
(thực vật học) vanillier