Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vều
|
tính từ
Môi sưng to.
Vấp ngã vều môi.
Từ điển Việt - Pháp
vều
|
enflé; tuméfié
avoir les lèvres tuméfiées à la suite d'une chute