Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vật liệu
|
danh từ
Vật dùng để tạo ra những vật khác.
Vật liệu xây dựng; vật liệu chống cháy.
Từ điển Việt - Pháp
vật liệu
|
matériau; matériaux
résistance des matériaux