Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vận động viên
|
danh từ
Người chơi thể thao đạt tới trình độ nhất định.
Vận động viên bắn súng.
Từ điển Việt - Pháp
vận động viên
|