Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vẩu
|
tính từ
Răng cửa hàm trên chìa ra phía trước.
Từ điển Việt - Pháp
vẩu
|
proéminent
dent proéminente