Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vô chính phủ
|
tính từ
Không tổ chức, hỗn loạn.
Nền sản xuất vô chính phủ.
Theo chủ nghĩa vô chính phủ.
Những phần tử vô chính phủ.
Từ điển Việt - Pháp
vô chính phủ
|
(cũng nói chánh phủ ) anarchique
anarchisme