Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vàng son
|
danh từ
Chất liệu trang trí cho đẹp và bền.
Giai đoạn đẹp đẽ, rực rỡ nhất.
Một thời vàng son; nét vàng son tàn phai theo thời gian.
Từ điển Việt - Pháp
vàng son
|
resplendissant; cousu d'or
vie cousue d'or