Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vãn hồi
|
động từ
Làm trở lại bình thường như trước.
Vãn hồi thương mại; vãn hồi trật tự khu vực.
Từ điển Việt - Pháp
vãn hồi
|
ramener; restaurer; rétablir
ramener la paix
restaurer sa fortune
rétablir l'ordre