Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
uy thế
|
danh từ
thế mạnh do quyền lực tạo nên
phát huy uy thế quân sự;
uy thế tối cao
Từ điển Việt - Pháp
uy thế
|
puissance; influence; prestige
s'appuyer sur le prestige de quelqu'un