Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ung
|
danh từ
nhọt to, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng
cái sảy nảy cái ung (tục ngữ)
tính từ
trứng hỏng
trứng ung
Từ điển Việt - Pháp
ung
|
gâté; couvi (en parlant des oeufs)
gros furoncle
petite étincelle engendre grand feu