Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
um tùm
|
tính từ
rậm rạp, xanh tốt
(...) bao nhiêu ánh nắng đều bị ngăn lại trên đám lá um tùm của mấy cây nhãn và giàn thiên lý trước thềm, trong nhà lúc nào cũng mát rời rợi (Ngô Tất Tố)
Từ điển Việt - Pháp
um tùm
|
luxuriant; touffu
végétation luxuriante