Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tâu
|
động từ
mách người trên chuyện xấu của người khác để tâng công (hàm ý chê)
tâu với cấp trên
(từ cũ) trình lên vua hoặc hoàng hậu
tâu với vua một việc quan trọng
Từ điển Việt - Pháp
tâu
|
s'adresser (au roi) ; faire un rapport oral (au roi).
(thông tục) rapporter.
rapporter tout au patron.