Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tuyệt đỉnh
|
danh từ
điểm hoặc mức độ cao nhất
lòng căm thù tuyệt đỉnh;
tuyệt đỉnh danh vọng
Từ điển Việt - Pháp
tuyệt đỉnh
|
apogée; point culminant; acmé.
apogée de la gloire.