Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tu
|
động từ
sống theo ý tưởng, quy định chặt chẽ của một tôn giáo nào đó
tu đâu tu bằng tu nhà, thờ cha kính mẹ ấy là chân tu (ca dao)
ngậm vào miệng chai hay vòi ấm mà uống
tu một hơi hết chai nước
tiếng bật ra to, kéo dài từng hồi
còi tàu tu lên một hồi dài;
quá đau đớn, bà ấy khóc tu tu
Từ điển Pháp - Việt
tu
|
đại từ
mày, cậu, anh, chị
anh lầm rồi
tao tao mày mày với ai, hết sức thân tình với ai
Từ điển Việt - Pháp
tu
|
entrer en religion; se faire religieux.