Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tuần trăng
|
danh từ
chu kỳ tính tháng từ ngày mặt trăng xuất hiện đến đêm trăng khuất (tháng âm lịch)
ra đi đã mấy tuần trăng
Từ điển Việt - Pháp
tuần trăng
|
quartier (de la lune)
mois lunaire ; lunaison
lune de miel