Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
truồng
|
động từ
phần dưới cơ thể không mặc quần hoặc váy
đám trẻ con cởi truồng tắm mưa
Từ điển Việt - Pháp
truồng
|
nu depuis la ceinture; sans pantalon.
rester nu depuis la ceinture; ne pas porter de pantalon.