Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trủ
|
danh từ
đồ dệt bằng tơ thô, tơ gốc, làm lưới đánh cá
thắt lưng trủ
Từ điển Việt - Pháp
trủ
|
doupion; duppion.
ceinture en doupion (que portaient les femmes).