Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trinh sát
|
động từ
dò xét tình hình để tác chiến
máy bay trinh sát
danh từ
người làm trinh sát
công an trinh sát;
cử người vào trinh sát đồn địch
Từ điển Việt - Pháp
trinh sát
|
(quân sự) accomplir une mission de reconnaissance; être envoyé en reconnaissance.
soldat envoyé en reconnaissance; éclaireur.
de reconnaissance.
avion de reconnaissance.