Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
treo cờ
|
arborer un drapeau; hisser un drapeau.
(hàng hải) battre pavillon.
navire battant pavillon Vietnamien.