Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trở ra
|
động từ
về phía ngoài
áp thấp nhiệt đới ảnh hưởng từ Trung Bộ trở ra Bắc
Từ điển Việt - Pháp
trở ra
|
sortir de nouveau; sortir.
repartir (pour le nord).
plus de cent kilogrammes.