Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trở lui
|
động từ
ra về
họp xong mọi người trở lui
trạng từ
mức đó là nhiều nhất
trở lui về năm năm trước
Từ điển Việt - Pháp
trở lui
|
(revenir) en arrière.
revenir dix ans en arrière.
(địa phương) như trở lại .